Phiên âm : mài qī yù zǐ.
Hán Việt : mại thê dục tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
典賣妻兒, 以求苟活。比喻生活極貧困。《明史.卷一六四.鄒緝傳》:「老幼流移, 顛踣道路, 賣妻鬻子, 以求苟活。」也作「質妻鬻子」。