VN520


              

賣妻鬻子

Phiên âm : mài qī yù zǐ.

Hán Việt : mại thê dục tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

典賣妻兒, 以求苟活。比喻生活極貧困。《明史.卷一六四.鄒緝傳》:「老幼流移, 顛踣道路, 賣妻鬻子, 以求苟活。」也作「質妻鬻子」。


Xem tất cả...