VN520


              

賣嚷嚷兒

Phiên âm : mài rāng rāngr.

Hán Việt : mại nhượng nhượng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空說好事而不實行。如:「與其整天賣嚷嚷兒的, 不如踏踏實實做幾件好事。」


Xem tất cả...