Phiên âm : mài rāng rāngr.
Hán Việt : mại nhượng nhượng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空說好事而不實行。如:「與其整天賣嚷嚷兒的, 不如踏踏實實做幾件好事。」