VN520


              

賣俏營奸

Phiên âm : mài qiào yíng jiān.

Hán Việt : mại tiếu doanh gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故作嬌態向人示好, 以行奸作惡。《群音類選.北腔類.卷一.海神記.老鴇訓女》:「俺如今行在腌臢限, 終日價尊前席止, 退後趨前、迎新送舊、賣俏營姦。」也作「賣俏行姦」。


Xem tất cả...