Phiên âm : mài qiào yíng jiān.
Hán Việt : mại tiếu doanh gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故作嬌態向人示好, 以行奸作惡。《群音類選.北腔類.卷一.海神記.老鴇訓女》:「俺如今行在腌臢限, 終日價尊前席止, 退後趨前、迎新送舊、賣俏營姦。」也作「賣俏行姦」。