VN520


              

賣良姜

Phiên âm : mài liáng jiāng.

Hán Việt : mại lương khương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

良姜音諧「涼薑」。賣良姜比喻挨冷受凍。《金瓶梅》第七五回:「我不往後邊, 在明間板凳上賣良姜!」


Xem tất cả...