Phiên âm : mài liáng jiāng.
Hán Việt : mại lương khương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
良姜音諧「涼薑」。賣良姜比喻挨冷受凍。《金瓶梅》第七五回:「我不往後邊, 在明間板凳上賣良姜!」