VN520


              

賣狗懸羊

Phiên âm : mài gǒu xuán yáng.

Hán Việt : mại cẩu huyền dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表裡不一, 欺騙矇混。參見「懸羊頭賣狗肉」條。《金瓶梅》第二○回:「我在你家使勾, 有黃金千兩, 怎禁賣狗懸羊?」


Xem tất cả...