Phiên âm : mài kōng mǎi kōng.
Hán Việt : mại không mãi không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種投機的商業行為, 趁價格高時賣出, 而價格低時買進。參見「買空賣空」條。