VN520


              

賣空買空

Phiên âm : mài kōng mǎi kōng.

Hán Việt : mại không mãi không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種投機的商業行為, 趁價格高時賣出, 而價格低時買進。參見「買空賣空」條。


Xem tất cả...