VN520


              

賣了兒子招女婿

Phiên âm : mài le ér zi zhāo nǚ xù.

Hán Việt : mại liễu nhi tử chiêu nữ tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)騰倒著做。騰倒, 倒騰。北方稱將東西翻轉為倒騰。比喻倒行逆施。《金瓶梅》第三四回:「恁賊沒廉恥的昏君強盜, 賣了兒子招女婿──騰倒著做!」


Xem tất cả...