VN520


              

賣長舌

Phiên âm : mài cháng shé.

Hán Việt : mại trường thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說大話。《西遊記》第四九回:「這和尚賣此長舌, 胡誇大口, 果然是我作冷下雪凍河, 攝你師父。」


Xem tất cả...