Phiên âm : mài cháng shé.
Hán Việt : mại trường thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說大話。《西遊記》第四九回:「這和尚賣此長舌, 胡誇大口, 果然是我作冷下雪凍河, 攝你師父。」