Phiên âm : mài guài.
Hán Việt : mại quai .
Thuần Việt : khoe mã; khoe tài; ra vẻ thông minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe mã; khoe tài; ra vẻ thông minh. 自鳴乖巧.