Phiên âm : mài mìng.
Hán Việt : mại mệnh .
Thuần Việt : chết thay; bán sức lực cho người khác; bỏ hết sức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chết thay; bán sức lực cho người khác; bỏ hết sức lực. 指為某人、某集團所利用或為生活所迫而拼命干活兒. 也泛指下最大力氣做工作.