VN520


              

賣命

Phiên âm : mài mìng.

Hán Việt : mại mệnh .

Thuần Việt : chết thay; bán sức lực cho người khác; bỏ hết sức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chết thay; bán sức lực cho người khác; bỏ hết sức lực. 指為某人、某集團所利用或為生活所迫而拼命干活兒. 也泛指下最大力氣做工作.


Xem tất cả...