Phiên âm : mài qiào yíng jiān.
Hán Việt : mại tiếu nghênh gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩弄手段來買通或騙人, 以行奸作邪。《水滸傳》二一回:「這閻婆惜被那張三小意兒百依百隨, 輕憐重惜, 賣俏迎奸, 引亂這婆娘的心。」也作「賣俏行姦」。