Phiên âm : tiē xiàn.
Hán Việt : thiếp hiện .
Thuần Việt : tiền khấu hao; tiền khấu đổi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền khấu hao; tiền khấu đổi (khi đổi séc định kỳ trước thời hạn). 拿沒有到期的票據到銀行兌現或做支付手段, 并由銀行扣除從交付日至到期止這段時間內的利息.