VN520


              

貼水

Phiên âm : tiē shuǐ.

Hán Việt : thiếp thủy .

Thuần Việt : tiền bù thêm; tiền các .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tiền bù thêm; tiền các (khi đổi tiền hoặc chứng khoán). 調換票據或兌換貨幣時, 因比價的不同, 比價低的一方補足一定的差額給另一方.


Xem tất cả...