Phiên âm : tiē shuǐ.
Hán Việt : thiếp thủy .
Thuần Việt : tiền bù thêm; tiền các .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tiền bù thêm; tiền các (khi đổi tiền hoặc chứng khoán). 調換票據或兌換貨幣時, 因比價的不同, 比價低的一方補足一定的差額給另一方.