Phiên âm : tiē xī.
Hán Việt : thiếp tức .
Thuần Việt : tiền lợi tức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tiền lợi tức (phải trả khi đổi kỳ phiếu thành tiền mặt). 用期票調換現款時付出利息.