Phiên âm : tiē xí.
Hán Việt : thiếp tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻睡得安穩。《三國演義》第七七回:「時操從摩陂班師回洛陽, 聞東吳送關公首級至, 喜曰:『雲長已死, 吾夜眠貼席矣。』」