VN520


              

貼夫

Phiên âm : tiē fū.

Hán Việt : thiếp phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公開與姘夫往來。宋.莊季裕《雞肋編.卷中》:「兩浙婦人, 皆事服飾口腹而恥為營生。故小民之家, 不能供其費者, 其縱皆私通, 謂之貼夫。公然出入, 不以為怪。」


Xem tất cả...