Phiên âm : tiē fū.
Hán Việt : thiếp phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公開與姘夫往來。宋.莊季裕《雞肋編.卷中》:「兩浙婦人, 皆事服飾口腹而恥為營生。故小民之家, 不能供其費者, 其縱皆私通, 謂之貼夫。公然出入, 不以為怪。」