VN520


              

貫盈

Phiên âm : guàn yíng.

Hán Việt : quán doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿盈。古代用繩穿錢, 穿滿一貫稱為「貫盈」。後用以指人罪惡深重。《三國演義》第九回:「今卓上欺天子, 下虐生靈, 罪惡貫盈, 人神共憤。」


Xem tất cả...