VN520


              

貞靜

Phiên âm : zhēn jìng.

Hán Việt : trinh tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貞潔嫻靜。《後漢書.卷八四.列女傳.曹世叔妻傳》:「清閑貞靜, 守節整齊, 行己有恥, 動靜有法, 是謂婦德。」《紅樓夢》第六四回:「自古道『女子無才便是德』, 總以貞靜為主, 女工還是第二件。」


Xem tất cả...