Phiên âm : zhēnguàn.
Hán Việt : trinh quan.
Thuần Việt : Trinh Quán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Trinh Quán (niên hiệu Vua Đường Thái Tông, Lý Thế Dân, 627-649). 唐太宗(李世民)年號(公元627-649).