Phiên âm : zhēn gāo jué sú.
Hán Việt : trinh cao tuyệt tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節操堅貞高尚, 不同凡俗。《後漢書.卷五七.劉陶傳》:「竊見故冀州刺史南陽朱穆, 前烏桓校尉臣同郡李膺, 皆履正清平, 貞高絕俗。」