Phiên âm : zhēn liàng.
Hán Việt : trinh lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠正直, 氣節清高。《文選.宋玉.神女賦》:「懷貞亮之絜清兮, 卒與我兮相難。」《文選.諸葛亮.出師表》:「此悉貞亮死節之臣也, 願陛下親之信之。」