VN520


              

豁嘴

Phiên âm : huō zuǐ.

Hán Việt : hoát chủy.

Thuần Việt : sứt môi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sứt môi. 唇裂.


Xem tất cả...