Phiên âm : huò dì.
Hán Việt : hoát địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一下子, 極為迅速。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「門兒拽上不關, 那賊略推一推, 豁地開了。」元.關漢卿《拜月亭》第一折:「每常我聽得綽的說個女婿, 我早豁地離了坐位。」