VN520


              

豁地

Phiên âm : huò dì.

Hán Việt : hoát địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一下子, 極為迅速。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「門兒拽上不關, 那賊略推一推, 豁地開了。」元.關漢卿《拜月亭》第一折:「每常我聽得綽的說個女婿, 我早豁地離了坐位。」


Xem tất cả...