Phiên âm : huò miǎn quán.
Hán Việt : hoát miễn quyền.
Thuần Việt : quyền được miễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền được miễn法官或行政官(或代理人)停止实施某一特定法规或法律的权力