VN520


              

豁免权

Phiên âm : huò miǎn quán.

Hán Việt : hoát miễn quyền.

Thuần Việt : quyền được miễn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền được miễn
法官或行政官(或代理人)停止实施某一特定法规或法律的权力


Xem tất cả...