Phiên âm : huō zhe.
Hán Việt : hoát trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.拼著。如:「即使豁著這條老命, 我也絕不退縮!」2.寧可、寧願。如:「我豁著把這筆錢便宜了外人, 也不給他!」