VN520


              

豁著

Phiên âm : huō zhe.

Hán Việt : hoát trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.拼著。如:「即使豁著這條老命, 我也絕不退縮!」2.寧可、寧願。如:「我豁著把這筆錢便宜了外人, 也不給他!」


Xem tất cả...