Phiên âm : huò dèng.
Hán Việt : hoát đặng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹧蹋、搗亂。《醒世姻緣傳》第四八回:「我拋你家的米, 撒你家的麵, 我要不豁鄧的你七零八落的, 我也不是龍家的丫頭!」