Phiên âm : móu ér hòu dòng.
Hán Việt : mưu nhi hậu động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容預先計劃穩當而後再行動。《文選.劉孝標.廣絕交書》:「苞苴所入, 實行張霍之家, 謀而後動, 毫芒寡忒, 是曰:『量交。』」也作「謀定後動」。