VN520


              

謀虛逐妄

Phiên âm : móu xū zhú wàng.

Hán Việt : mưu hư trục vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虛、妄, 指世俗的功名利祿。謀虛逐妄比喻追求功名富貴。《紅樓夢》第一回:「就比那謀虛逐妄, 卻也省了口舌是非之害, 腿腳奔忙之苦。」


Xem tất cả...