Phiên âm : móu fǎn.
Hán Việt : mưu phản.
Thuần Việt : mưu phản; mưu mô làm phản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu phản; mưu mô làm phản. 暗中謀劃反叛(國家).