VN520


              

親香

Phiên âm : qīn xiāng.

Hán Việt : thân hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親熱。《兒女英雄傳》第七回:「親香點兒倒不好?我今兒怎麼碰見你們姐兒們, 都是這麼硬巴棍子似的呢!」


Xem tất cả...