Phiên âm : qīn xiāng.
Hán Việt : thân hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親熱。《兒女英雄傳》第七回:「親香點兒倒不好?我今兒怎麼碰見你們姐兒們, 都是這麼硬巴棍子似的呢!」