VN520


              

親上作親

Phiên âm : qīn shàng zuò qīn.

Hán Việt : thân thượng tác thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原為親戚, 又再結姻親。《紅樓夢》第九○回:「寶玉的事, 老太太總是要親上作親的, 憑誰來說親橫豎不中用。」也作「親上成親」。


Xem tất cả...