VN520


              

親傍

Phiên âm : qīn bàng.

Hán Việt : thân bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親近、接近。元.李行道《灰闌記》第一折:「也不是俺便做下的這一個冷臉兒難親傍。」


Xem tất cả...