VN520


              

親生父母

Phiên âm : qīn shēng fù mǔ.

Hán Việt : thân sanh phụ mẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生育自己的父母, 有別於養父母。《初刻拍案驚奇》卷二○:「李尚書夫婦痛哭倍常, 認作親生父母, 心喪六年。」


Xem tất cả...