VN520


              

親朋好友

Phiên âm : qīn péng hǎo yǒu.

Hán Việt : thân bằng hảo hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指所有的親戚、朋友。例本店開張之日, 希望各位親朋好友都能光臨指教。
泛指所有的親戚、朋友。如:「本店開張之日, 希望各位親朋好友都能光臨指教。」


Xem tất cả...