VN520


              

親極反疏

Phiên âm : qīn jí fǎn shū.

Hán Việt : thân cực phản sơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因過分親近了解而有所顧忌, 反顯得生疏。《紅樓夢》第九回:「寶玉欲將實言安慰, 又恐黛玉生嗔, 反添病症。兩個人見了面, 只得用浮言勸慰, 真真是親極反疏了。」


Xem tất cả...