VN520


              

親交

Phiên âm : qīn jiāo.

Hán Việt : thân giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親近的友人。三國魏.曹植〈箜篌引〉:「置酒高殿上, 親交從我游。」


Xem tất cả...