VN520


              

親骨肉

Phiên âm : qīn gǔ ròu.

Hán Việt : thân cốt nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親生的子女。例經過友人的協助, 他終於找到失散多年的親骨肉。
父母兄弟子女等親人。《紅樓夢》第七五回:「咱們倒是一家子親骨肉呢, 一個個不像烏眼雞, 恨不得你吃了我, 我吃了你!」也稱為「親骨血」。


Xem tất cả...