Phiên âm : qīn shuài.
Hán Việt : thân suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親自帶領。《三國志.卷四六.吳書.孫堅傳》:「明公親率王兵, 威震天下。」