VN520


              

親率

Phiên âm : qīn shuài.

Hán Việt : thân suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自帶領。《三國志.卷四六.吳書.孫堅傳》:「明公親率王兵, 威震天下。」


Xem tất cả...