VN520


              

親手

Phiên âm : qīn shǒu.

Hán Việt : thân thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 轉手, .

親自動手。例這株芒果樹是父親親手栽植的, 現在已結實纍纍了。
親自動手。宋.劉克莊〈題趙子固詩卷〉詩:「字肖率更親手作, 詩疑賈島後身吟。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「便就親手啟開鼎爐一看, 跌足大驚。」


Xem tất cả...