VN520


              

親眼

Phiên âm : qīn yǎn.

Hán Việt : thân nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自看到。例若非親眼看到, 實在無法相信他竟有如此魅力。
親自看到。《紅樓夢》第一六回:「若不是我們親眼看見, 告訴誰, 誰也不信的。」《老殘遊記》第三回:「親眼見有個藍布包袱棄在路旁, 無人敢拾。」


Xem tất cả...