VN520


              

親赴

Phiên âm : qīn fù.

Hán Việt : thân phó.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自前往。《三國演義》第一回:「我等親赴血戰, 救了這廝, 他卻如此無禮!」


Xem tất cả...