Phiên âm : qīn fù.
Hán Việt : thân phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親自前往。《三國演義》第一回:「我等親赴血戰, 救了這廝, 他卻如此無禮!」