Phiên âm : qīn shàng chéng qīn.
Hán Việt : thân thượng thành thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原為親戚, 又再結姻親。元.關漢卿《調風月》第一折:「兼上親上成親好對門, 覷了他兀的模樣。」也作「親上加親」、「親上作親」。