VN520


              

親丁

Phiên âm : qīn dīng.

Hán Việt : thân đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親人。如兄弟、父母、妻子等。《三國演義》第八八回:「丞相若肯放我弟兄回去, 收拾家下親丁, 和丞相大戰一場。」《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「且說那仇家是何等樣人, 姓甚?名誰?有甚家事?拿了時, 可有親丁出來打官司告狀的麼?」也稱為「親類」。


Xem tất cả...