VN520


              

親家公

Phiên âm : qìng jia gōng.

Hán Việt : thân gia công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。對姻家男主人的稱呼。《隋書.卷三十七.李穆傳》:「帝覽之泣曰:『吾宗社幾傾, 賴親家公而獲全耳。』」《二刻拍案驚奇》卷三十九:「鄰里聞知某家捉賊, 錯打了親家公, 傳為笑話。」也稱為「親家老爺」、「親家翁」。


Xem tất cả...