Phiên âm : qīn zhǎn.
Hán Việt : thân triển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.親自拆閱。如:「此信務請主任親展。」2.親自會晤。晉.陸雲〈與陸典書〉:「無因親展, 書以言心。」