VN520


              

親展

Phiên âm : qīn zhǎn.

Hán Việt : thân triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.親自拆閱。如:「此信務請主任親展。」2.親自會晤。晉.陸雲〈與陸典書〉:「無因親展, 書以言心。」


Xem tất cả...