VN520


              

親生

Phiên âm : qīn shēng.

Hán Việt : thân sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自生育的。例他雖不是他們親生的兒子, 但他們仍對他視如己出。
親自生育的。《儒林外史》第二五回:「鮑文卿說他是正經人家兒女, 比親生的還疼些。」《文明小史》第一九回:「如果是親生女兒, 就叫他做大姐。」


Xem tất cả...