VN520


              

親暱

Phiên âm : qīn nì.

Hán Việt : thân nật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 親密, 親近, 親切, 親熱, .

Trái nghĩa : , .

親密、親熱。例從他們親暱的動作, 可以看出他們之間交情深厚。
1.親密、親熱。《左傳.閔公元年》:「諸夏親暱, 不可棄也。」《國語.楚語下》:「合其嘉好, 結其親暱。」也作「親昵」。2.十分親近的人。《左傳.襄公十四年》:「士有朋友庶人工商皂隸牧圉, 皆有親暱, 以相輔佐也。」也作「親昵」。


Xem tất cả...