VN520


              

装扮

Phiên âm : zhuāng bàn.

Hán Việt : trang phẫn.

Thuần Việt : trang điểm; trang trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang điểm; trang trí
打扮
化装
giả vờ; giả là
假装
巫婆装扮神仙欺骗人.
wūpó zhuāngbàn shénxiān qīpiàn rén.
bà mo giả làm thần tiên để gạt người.


Xem tất cả...