Phiên âm : zhuāng bàn.
Hán Việt : trang phẫn.
Thuần Việt : trang điểm; trang trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang điểm; trang trí打扮化装giả vờ; giả là假装巫婆装扮神仙欺骗人.wūpó zhuāngbàn shénxiān qīpiàn rén.bà mo giả làm thần tiên để gạt người.