Phiên âm : zhuāng bèi.
Hán Việt : trang bị.
Thuần Việt : trang bị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang bị (vũ khí, quân trang, khí tài)配备(武器军装器材技术力量等)指配备的武器军装器材技术力量等现代化装备xiàndàihuà zhuāngbèiđồ trang bị hiện đại hoá.