VN520


              

装帧

Phiên âm : zhuāng zhēn.

Hán Việt : trang tránh.

Thuần Việt : thiết kế; trang hoàng; thiết kế mỹ thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiết kế; trang hoàng; thiết kế mỹ thuật
指书画书刊的装潢设计(书刊的装帧包括封面版面插图装订形式等设计)
zhuāngzhèng kǎojīu
thiết kế đẹp.


Xem tất cả...