Phiên âm : zhuāng zhēn.
Hán Việt : trang tránh.
Thuần Việt : thiết kế; trang hoàng; thiết kế mỹ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiết kế; trang hoàng; thiết kế mỹ thuật指书画书刊的装潢设计(书刊的装帧包括封面版面插图装订形式等设计)zhuāngzhèng kǎojīuthiết kế đẹp.